🌟 제왕 절개 (帝王切開)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 제왕 절개 (帝王切開) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 제왕 절개
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53)